TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo cơ sở

tạo cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo cơ sở

 institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Molekül (von lat. molecula = kleine Masse) ist die kleinste Einheit einer chemischen Verbindung und bildet die Grundlage für die Eigenschaften des betreffenden Stoffes.

Một phân tử (Tiếng Latin: molecula= lượng nhỏ) là đơn vị nhỏ nhất của một hợp chấ't hóa học và tạo cơ sở cho các đặc tính của chất này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institute /toán & tin/

tạo cơ sở