Việt
tạo hình nóng
rèn nóng
Anh
heat-form
heat-formed
warm forming
hot forging
Đức
warmverformen
warmverformt
rèn nóng, tạo hình nóng
heat-form, warm forming /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
warmverformen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-form
[VI] tạo hình nóng
warmverformt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-formed
[VI] (được) tạo hình nóng