TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo khí

tạo khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tạo khí

gasify

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reagiert mit Wasser unter Bildung hoch entzündlicher Gase

Phản ứng mạnh với nước và tạo khí rất dễ cháy.

Reagiert heftig mit Wasser unter Bildung hoch entzündlicher Gase

Phản ứng mạnh với nước và tạo khí rất dễ cháy

Reagiert mit Wasser unter Bildung giftiger und hoch entzündlicher Gase

Phản ứng mạnh với nước và tạo khí độc và rất dễ cháy

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Treibsatz im Gasgenerator (Topfgenerator) wird bei Auslösung über eine Zündpille entzündet.

Khi túi khí được kích hoạt, chất nổ trong bộ tạo khí (bộ tạo khí hình nồi) được kích nổ thông qua đầu kíp nổ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.2.1 Drucklufterzeugung

5.2.1 Tạo khí nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gasify

tạo khí