Việt
tạo màng
Anh
film-forming
skinning
Die Füllstoffe verbessern Glanz und die Filmbildung des Lackes.
Chất độn làm tăng độ bóng và sự tạo màng của sơn.
Antioxidationsmittel vermeiden Hautbildung und Gelieren des Lackes.
Chất chống oxy hóa tránh việc tạo màng và tụ sơn cục bộ.
Flachfolienanlage Fehler an Extrudaten
Thiết bị chế tạo màng phẳng
Ein Beispiel ist die Herstellung vonMehrschichtverbundfolien (Bild 3).
Chế tạo màng ghép nhiều lớp là một thí dụ (Hình 3).
Der Kalander wird überwiegend zur Folienherstellung verwandt.
Cán láng được ứng dụng chủ yếu để chế tạo màng foli.
film-forming, skinning /hóa học & vật liệu/