Việt
ở trên cùng một mặt phẳng
tạo thành một mặt phẳng
Đức
bündig
bündig /[’byndig] (Adj.)/
(Bauw ) ở trên cùng một mặt phẳng; tạo thành một mặt phẳng (eine Ebene bildend);