TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạp hóa

tạp hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng sắt vụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đô tặng phẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng tạp hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng sắt vụn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tạp hóa

Galanterie-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kurz waren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gemischtwaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galanterieartikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galanterien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galanteriewaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurzwaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemischtwaren /pl/

1. tạp hóa; 2. hàng sắt vụn.

Galanterieartikel,Galanterien,Galanteriewaren /pl/

1. tạp hóa; 2. các đô tặng phẩm (kỉ niệm).

Kurzwaren /pl/

1. tạp hóa, hàng tạp hóa; 2. hàng sắt vụn [nhỏ].

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạp hóa

Galanterie-, Kurz waren f/pl. tạp hôn Mischehe f.