TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạp nhiễu nhấp nháy

tạp nhiễu nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng ồn nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạp nhiễu nhấp nháy

 flicker noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flicker noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scintillation noise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạp nhiễu nhấp nháy

Flimmerrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flimmerrauschen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] scintillation noise

[VI] tiếng ồn nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flicker noise /điện lạnh/

tạp nhiễu nhấp nháy

flicker noise

tạp nhiễu nhấp nháy