TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải cố định

tải cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tải cố định

fixed load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fixed load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải cố định

Festlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die über den gesamten Drehzahlbereich bei glei­ cher Last ermittelten Werte sind Grundlage für den Kurvenverlauf von Drehmoment, Leistung und spe­ zifischem Kraftstoffverbrauch.

Những trị số đo được suốt phạm vi tốc độ quay với tải cố định là nền tảng cho những đường biểu diễn momen xoắn, công suất và suất tiêu thụ nhiên liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die obere Grenze für ruhende Belastung ist durch eine feste Marke auf dem Zifferblatt gekennzeichnet.

Giới hạn trên của dạng tải cố định được đánh dấu bằng một vạch trên bảng trị số.

Zum Teil kann (nach Herstellerangabe) bei ruhender Belastung der gesamte Anzeigebereich genutzt werden.

Ở dạng tải cố định, toàn bộ phạm vi hiển thị phần nào có thể dùng được (theo thông báo của nhà sản xuất).

Obere Grenze: Bei ruhender Belastung 3/4 des Skalenendwertes, bei wechselnder Belastung 2/3 des Skalenendwertes.

Giới hạn trên: Ở dạng tải cố định bằng 3/4, ở dạng tải thay đổi bằng 2/3 trị số cuối của thang đo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festlast /f/KT_ĐIỆN/

[EN] fixed load (phụ)

[VI] (phụ) tải cố định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fixed load

tải cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed load /điện/

tải cố định