TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải giới hạn

tải giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tải giới hạn

ultimate load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 limit load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải giới hạn

Traglast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Punkt B ist die Belastbarkeit des Werkstoffes, seine Bruchgrenze, erreicht. Aus diesem Wert wird die Zugfestigkeit Rm errechnet. Sie wird auf den Anfangsquerschnitt S0 bezogen und in N/mm2 angegeben.

Tại điểm B, vật liệu đạt tới giới hạn chịu tải (giới hạn đứt) với sức tải tối đa. Từ trị số này người ta tính được độ bền kéo Rm dựa trên tiết diện ban đầu S0. Độ bền kéo có đơn vị là N/mm2.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nennlast ist die Last, welche der Roboter ohne Geschwindigkeitseinschränkung bewegen kann und ist immer kleiner als die Traglast (maximale Gewichtskraft des Werkstücks).

Tải danh định là tải mà robot có thể chuyển động không bị giới hạn về vận tốc và luônluôn nhỏ hơn tải giới hạn (trọng lượng tốiđa của chi tiết).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit load /điện/

tải giới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Traglast /f/THAN/

[EN] ultimate load

[VI] tải giới hạn

Grenzlast /f/ĐIỆN/

[EN] limit load

[VI] (phụ) tải giới hạn