Việt
tải làm rách
tải làm đứt
tải phá hỏng
Anh
breaking load
Đức
Bruchbelastung
Bruchbelastung /f/GIẤY, B_BÌ/
[EN] breaking load
[VI] tải làm rách, tải làm đứt, tải phá hỏng