TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải lạnh

tải lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tải lạnh

 cold load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerating load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigeration load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat gain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tải lạnh

Kühllast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Apparatebau allgemein, z. B. Flansche an Rohrleitungen, Armaturen, Pumpen, Verdichtern, Wärmeaustauschern, Turbinen und Brennern, Behälterdeckel, Schaugläser, Flansche an Keramikund emaillierten Bauteilen, Gasleitungen, Dampfund Kühlmittelleitungen, Kälteund Klimaanlagen.

Cho thiết bị kỹ nghệ máy móc, t.d. mặt bích cho ống dẫn, van, máy bơm, máy nén, thiết bị trao đổi nhiệt, turbine và mỏ đốt, nắp bồn, kính kiểm tra, mặt bích cho các bộ phận làm bằng gốm sứ, ống dẫn khí, ống dẫn hơi nước và chất tải lạnh, các thiết bị trong kỹ nghệ lạnh và điều hòa.

Apparateund Rohrleitungsbau in Chemie und Petrochemie allgemein, Hochund Niederdruckdampfleitungen, Gasund Flüssiggasleitungen, Vakuum-, Kühlwasser-, Gichtgasund Heißwindleitungen,Wärmeaustauscher,Mannlochdeckel, emaillierte Behälter, Tieftemperaturtechnik, gutes Verhalten bei häufigen Lastwechseln.

Được sử dụng trong thiết bị máy móc và ống dẫn trong công nghiệp hóa học và hóa dầu, ống dẫn hơi nước ở áp suất thấp và cao, ống dẫn khí và khí lỏng, ống dẫn dưới chân không, dẫn nước tải lạnh, khí, khí nóng, thiết bị trao đổi nhiệt, nắp đậy bảo trì, bình tráng men, kỹ thuật siêu lạnh, có đặc tính tốt dưới ứng suất thay đổi nhanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühllast /f/KT_LẠNH/

[EN] cooling load, heat gain

[VI] tải lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold load, refrigerating load, refrigeration load

tải lạnh