Việt
tải phân tán
tải rải rác
nạp phân tán
Anh
scatter load
scattered load
scatter-load
scattered
Đức
gestreutes Laden
gestreut laden
gestreutes Laden /nt/M_TÍNH/
[EN] scatter load, scattered load
[VI] tải phân tán, tải rải rác
gestreut laden /vt/M_TÍNH/
[EN] scatter-load
[VI] tải phân tán, nạp phân tán
scatter load, scattered load, scatter-load
scatter load, scattered