Việt
tải tác dụng
tải hữu công
Anh
active load
Đức
Wirklast
Nutzlast
v Anlage vor Überdruck schützen (Leerlaufventil wirkt als Sicherheitsventil).
Bảo vệ hệ thống chống quá áp (van hoạt động không tải tác dụng như van an toàn).
active load /điện tử & viễn thông/
Wirklast /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] active load
[VI] (phụ) tải tác dụng
Nutzlast /f/ĐIỆN/
[EN] active load (phụ)
[VI] (phụ) tải tác dụng, tải hữu công