TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải trọng cầu xe

Tải trọng cầu xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tải trọng cầu xe

axle load

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 axle load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axle weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải trọng cầu xe

Achslast

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Was versteht man unter dynamischer Achslastverschiebung beim Bremsen?

Người ta hiểu như thế nào về dịch chuyển tải trọng cầu xe động khi phanh?

Zulässige Achslast. Sie bezeichnet die Gesamtlast einer Achse oder Achsgruppe, die nicht überschritten werden darf.

Tải trọng cầu xe cho phép là tải trọng tổng cộng không được vượt qua trên một cầu xe hay trên một nhóm cầu xe.

Die zulässigen Achslasten eines Nfz bestimmen sein zulässige Gesamtgewicht bzw. die Gesamtmasse und somit die maximal mögliche Zuladung.

Các tải trọng cầu xe cho phép của một ô tô thương mại xác định trọng lượng tổng cộng hay khối lượng tổng cộng cho phép và qua đó tải trọng tối đa của hàng hóa.

Die beim Bremsen eintretende Achslastverschiebung hängt ab von der Größe der Bremsverzögerung, der Belastung, der Verteilung der Last auf dem Fahrzeug und der Höhe seines Schwerpunktes.

Sự dịch chuyển tải trọng cầu xe xảy ra trong quá trình phanh tùy thuộc vào mức độ của sự giảm tốc do phanh, vào tải, vào việc phân phối tải trên xe và vào chiều cao trọng tâm xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axle load, axle weight /ô tô/

tải trọng cầu xe

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Achslast

[EN] axle load

[VI] Tải trọng cầu xe