axle load /xây dựng/
tải trọng dọc trục
axle load /xây dựng/
tải trọng dọc trục
axle load /hóa học & vật liệu/
tải trọng ở trục
axle load /xây dựng/
tải trọng trục bánh xe
axle load /y học/
tải trọng trên trục
axle load /xây dựng/
trọng tải của cầu xe
axle load /cơ khí & công trình/
trọng tải của cầu xe
axle load, axle weight /ô tô/
tải trọng cầu xe
axle load, axle weight /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
tải trọng lên trục
axial leads, axle load /điện;xây dựng;xây dựng/
tải trọng trên trục