TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm đệm mắt xích

tấm đệm mắt xích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm đệm mắt xích

link plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sideplate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm đệm mắt xích

Lasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Buchsenkette (Bild 2) sind die Bolzen (1) mit den Außenlaschen (2) vernietet und die Innenlaschen (3) fest mit den Buchsen (4) verbunden.

Ở xích ống (Hình 2), các chốt (1) được tán với tấm đệm mắt xích ngoài (2) ‚ và tấm đệm mắt xích trong (3) liên kết chặt với ống (4).

Sie besteht nur aus Bolzen und Laschen.

Nó chỉ gồm chốt và tấm đệm mắt xích(mắt nối, then xích).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lasche /f/CNSX/

[EN] link plate, sideplate

[VI] tấm đệm mắt xích (xích)