TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm ống

tấm ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm ống

 tube sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PMMA-Halbzeuge (Blöcke, Platten, Rohre) werden meist gegossen, d. h. das noch flüssige Methylmethacrylat wird in das Werkzeug oder zwischen 2 Glasplatten gegossen und polymerisiert erst dort aus.

Bán thành phẩm PMMA (khối, tấm, ống) hầu hết được đúc, nghĩa là methylmethacrylat còn ở thể lỏng được đúc trong khuôn hoặc giữa hai tấm thủy tinh và trùng hợp hoàn toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen sich drehenden Walzen werden Profile, Bleche, Rohre und Drähte hergestellt.

Vật thể định hình, tấm, ống và dây được tạo thành giữa các trục cán quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube sheet /hóa học & vật liệu/

tấm ống