finger plate
tấm bảo vệ buộc vào cửa
finger plate /xây dựng/
tấm bảo vệ buộc vào cửa
Tấm bảo vệ cố định trên ván dọc của cánh cửa nhằm bảo vệ lớp sơn không bị bẩn.
A plate fixed on the side of a meeting stile of a door to prevent damage to the paint from finger marks.
finger plate /cơ khí & công trình/
tấm bảo vệ buộc vào cửa