Việt
tấm cán
sự cán tấm
Anh
rolled plate
Slad
rolled panel
roller plate
roller sheet
sheet rolling
Đức
Feinblechwalzen
Feinblechwalzen /nt/CNSX/
[EN] roller sheet, sheet rolling
[VI] sự cán tấm; tấm cán (nhựa, kim loại)
rolled plate /ô tô/
tấm (thép) cán
rolled plate /xây dựng/
rolled panel, roller plate /xây dựng/