Việt
tấm chắn toé
Anh
splash guard
Đức
Spritzschutz
Spritzer
splash guard /cơ khí & công trình/
Spritzschutz /m/CT_MÁY/
[EN] splash guard
[VI] tấm chắn toé
Spritzer /m/CNSX/
[VI] tấm chắn toé (hàn)