Bettlaken /das/
tấm vải trải giường;
tấm drap (Betttuch);
Betttuch /das (PI. ...tücher)/
tấm vải trải giường;
tấm drap;
Bettanzug /der (Schweiz.)/
tấm vải trải giường;
tấm drap;
tấm bọc nệm (Bett bezug);
Bettbezug /der/
tấm vải trải giường;
tấm drap;
tấm bọc nệm;