Việt
bảng gỗ ép vỏ bào
tấm gỗ ép phoi bào
Anh
chipboard
Đức
Holzspanplatte
Holzspanplatte /f/B_BÌ/
[EN] chipboard
[VI] bảng gỗ ép vỏ bào, tấm gỗ ép phoi bào