Việt
tấm đế đáy
tấm hợp
Anh
bed plate
bottom
tile
Đức
Bodenplatte
Verschieden geformte Strangpress- und Aluminiumblechprofile bilden dabei die Rahmenstruktur, die durch Gussknoten an hoch beanspruchten Stellen verbunden werden.
Ở đây, kết cấu hệ dầm được tạo bởi nhiều dạng dầm được ép đùn hay dập từ các tấm hợp kim nhôm, và được ghép với các khối nhôm đúc tại các vị trí có ứng suất lớn.
Bodenplatte /f/XD/
[EN] bed plate, bottom, tile
[VI] tấm đế đáy, tấm hợp