TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm kính cửa

tấm kính cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm kính cửa

pane of glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pane of glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den großen Scheibenabstand ist bei dieser Fensterkonstruktion die Schall- und Wärmedämmung besonders hoch.

Nhờ khoảng cách lớngiữa các tấm kính, cửa sổ hộp đạt được độcách nhiệt và độ cách âm đặc biệt cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pane of glass

tấm kính cửa

 pane of glass /xây dựng/

tấm kính cửa