TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm kính mờ

tấm kính mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn điều tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn kính mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm kính mờ

 diffusing screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focusing screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground glass screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

focusing screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groundglass screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm kính mờ

Mattscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Matt scheibe haben

(tiếng lóng) khùng khùng, dở hơi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mattscheibe /f/FOTO/

[EN] focusing screen, groundglass screen

[VI] màn điều tiêu, màn kính mài, tấm kính mờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mattscheibe /die/

tấm kính mờ;

(tiếng lóng) khùng khùng, dở hơi. : Matt scheibe haben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffusing screen

tấm kính mờ

 focusing screen

tấm kính mờ

 ground glass screen

tấm kính mờ

 diffusing screen, focusing screen, ground glass screen

tấm kính mờ