Việt
tấm kính mờ
màn điều tiêu
màn kính mài
Anh
diffusing screen
focusing screen
ground glass screen
groundglass screen
Đức
Mattscheibe
Matt scheibe haben
(tiếng lóng) khùng khùng, dở hơi.
Mattscheibe /f/FOTO/
[EN] focusing screen, groundglass screen
[VI] màn điều tiêu, màn kính mài, tấm kính mờ
Mattscheibe /die/
tấm kính mờ;
(tiếng lóng) khùng khùng, dở hơi. : Matt scheibe haben
diffusing screen, focusing screen, ground glass screen