Việt
tấm mài mòn
tấm ăn mòn
Anh
wear plate
wearing plate
Đức
Verschleißblech
Verschleißblech /nt/CT_MÁY/
[EN] wear plate, wearing plate
[VI] tấm mài mòn, tấm ăn mòn
wear plate /xây dựng/
wear plate /cơ khí & công trình/