Việt
tấm mạch PC
tấm mạch máy tính cá nhân
Anh
PC board
Đức
PC-Karte
PC-Karte /f/Đ_TỬ/
[EN] PC board
[VI] tấm mạch (dùng cho) PC, tấm mạch máy tính cá nhân
PC board /toán & tin/
PC board /điện tử & viễn thông/