TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm phân cách

tấm phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm phân cách

 division plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um Berührung und Kurzschluss zu vermeiden sind sie durch Separatoren getrennt.

Để tránh tiếp xúc và ngắn mạch, chúng được ngăn cách bởi những tấm phân cách.

Er füllt den Raum zwischen den Bleiplatten und dem Separator aus.

Dung dịch này lấp đầy khoảng trống giữa các bản cực chì và tấm phân cách.

Separatoren mit einer Glasfasermatte stützen die Plusplatte ab und vermindern das Abschlammen.

Các tấm phân cách làm bằng thảm sợi thủy tinh đỡ lấy bản cực dương và làm giảm sự ăn mòn bản cực.

Diese bilden gleichzeitig den Separator und üben einen gleichmäßigen und hohen Anpressdruck auf die Plattenoberfläche aus.

Các tấm này đồng thời tạo nên tấm phân cách và tạo nên áp suất ép cao và đều lên bề mặt của các bản cực điện.

In einer Sonderbauform werden die Bleiplatten und das Glasfaservlies aufgewickelt. Dies führt zu einer nochmals erhöhten Packungsdichte.

Trong một dạng thiết kế đặc biệt, các bản cực chì và tấm phân cách sợi thủy tinh được cuộn chặt vào nhau, qua đó làm tăng thêm mật độ nén và thu nhỏ kích thước ắc quy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division plate /hóa học & vật liệu/

tấm phân cách