current panel /cơ khí & công trình/
tấm vách ngăn
partition panel /cơ khí & công trình/
tấm vách ngăn
partition plate /cơ khí & công trình/
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
bulk-head plate /cơ khí & công trình/
tấm vách ngăn (đóng tàu)
current panel, partition panel /xây dựng/
tấm vách ngăn
partition plate /xây dựng/
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
bulk-head plate /xây dựng/
tấm vách ngăn (đóng tàu)
partition plate /xây dựng/
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
bulk-head plate /giao thông & vận tải/
tấm vách ngăn (đóng tàu)
partition panel
tấm vách ngăn
partition plate
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
partition panel /xây dựng/
tấm vách ngăn
partition plate /xây dựng/
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
current panel /xây dựng/
tấm vách ngăn