Funkbereich /m/VTHK, VT&RĐ, V_TẢI/
[EN] radio range
[VI] tầm vô tuyến, cự ly vô tuyến
Funkfrequenzbereich /m/VTHK, VT&RĐ, V_TẢI/
[EN] radio range
[VI] tầm vô tuyến, bộ báo tầm vô tuyến
Funkreichweite /f/VTHK, VT&RĐ, V_TẢI/
[EN] radio range
[VI] mốc báo tầm vô tuyến; tầm vô tuyến