audio frequency /điện tử & viễn thông/
tần số âm
audio frequency /điện tử & viễn thông/
tần số âm (thanh)
sound frequency /điện tử & viễn thông/
tần số âm (thanh)
acoustical frequency /điện tử & viễn thông/
tần số âm (thoại)
audio frequency, sound frequency /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
tần số âm (thanh)
acoustical frequency /toán & tin/
tần số âm (thoại)
audio frequency
tần số âm
audio frequency
tần số âm (thanh)
sound frequency
tần số âm (thanh)
acoustical frequency
tần số âm (thoại)