TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số dao động

tần số dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tần số dao động

oscillation frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vibration frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrational frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần số dao động

Schwingungsfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungszahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schwingungen der Räder und der Karosserie haben verschiedene Frequenzen.

Thân vỏ xe và bánh xe có các tần số dao động khác nhau.

Durch die Federung wird das Kraftfahrzeug zu einem schwingungsfähigen Gebilde mit einer vom Wagengewicht und von der Feder bestimmten Eigenschwingungszahl (Karosserieschwingzahl).

Qua hệ thống đàn hồi, xe cơ giới trở thành một cấu trúc có thể dao động với một tần số dao động riêng (tần số dao động của thân vỏ xe) được xác định bởi trọng lượng của xe và bộ đàn hồi.

Der Fahrkomfort verschlechtert sich, da bei Stahlfedern mit zunehmender Beladung eine Veränderung der Schwingungsfrequenz eintritt.

Độ êm dịu của xe bị kém đi vì khi tải tăng lên, tần số dao động lò xo thép bị thay đổi.

Eine bei allen Beladungszuständen gleichbleibende Eigenfrequenz von 1 Hertz (entspricht der Schwingzahl 60) lässt sich nur durch eine Niveau geregelte Gasfeder erreichen.

Một tần số dao động khoảng 1 Hertz (tương ứng với 60 chu kỳ dao động trong một phút) không đổi ở mọi điều kiện tải chỉ có thể đạt được thông qua bộ đàn hồi khí nén có điều chỉnh độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwingungszahl /die/

tần số dao động;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration frequency, vibrational frequency /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tần số dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsfrequenz /f/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] oscillation frequency

[VI] tần số dao động