Việt
tần số dao động tự do
Anh
free running frequency
natural frequency n.
Đức
Freilauffrequenz
Pháp
fréquence de fonctionnement libre
Tần số dao động tự do
[DE] Freilauffrequenz
[VI] tần số dao động tự do
[EN] free running frequency
[FR] fréquence de fonctionnement libre
free running frequency /hóa học & vật liệu/
free running frequency /toán & tin/