TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số riêng

tần số riêng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tần số riêng

tần số riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tần số riêng

natural frequency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

 eigen frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free running frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inherent frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherent frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eigenfrequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tần số riêng

 natural pulsation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần số riêng

Eigenfrequenz

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Resonanzfrequenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erhöhung des Fahrkomforts und Schonung des Ladeguts durch kleinere Federrate und niedrigere Eigenfrequenz.

Tăng tiện nghi chạy xe, giữ hàng hóa đỡ bị hư vì sốc nhờ hệ số đàn hồi nhỏ và tần số riêng thấp.

Erfolgen die Drehschwingungen in der Eigenfrequenz der Kurbelwelle, können sie sich derart aufschaukeln, dass sie zu rauem Motorlauf oder zum Bruch der Kurbelwelle führen.

Khi dao động xoắn xảy ra với tần số riêng của trục khuỷu, chúng có thể cộng hưởng làm cho động cơ chạy rền hoặc làm gãy trục khuỷu.

Die Schwingung wird aufgeschaukelt, wenn die Karosserie im Rhythmus der Eigenschwingung angestoßen wird, z.B. beim Überfahren von Bodenunebenheiten, die in gleichen Abständen aufeinander folgen (Bild 1).

Dao động được tiếp diễn mạnh dần khi thân vỏ xe bị tác động theo nhịp độ của tần số riêng, thí dụ như chuyển động qua các mặt đường dợn sóng nối tiếp nhau với cùng khoảng cách (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Voraussetzung ist weiter, dassdie Strahlungsfrequenz der Eigenfrequenz derSchwingung entspricht.

Điều kiện tiếp theo là tần số bức xạ tương ứng với tần số riêng của dao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resonanzfrequenz /die (Physik)/

tần số riêng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenfrequenz /f/VLB_XẠ/

[EN] eigenfrequency

[VI] tần số riêng

Từ điển toán học Anh-Việt

natural frequency

tần số riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural pulsation /xây dựng/

tần số (góc) riêng

 eigen frequency, free running frequency, inherent frequency, partial frequency

tần số riêng

inherent frequency

tần số riêng

partial frequency

tần số riêng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Eigenfrequenz

[EN] natural frequency

[VI] Tần số riêng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

natural frequency

tần số riêng