Việt
tần số sự cố
Tấn số sai hỏng
tần số sai hỏng
Anh
failure frequency
Đức
Ausfallhaufigkeit
Ausfallhäufigkeit
Ausfallhäufigkeit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] failure frequency
[VI] tần số sai hỏng, tần số sự cố
[VI] Tấn số (tính thường hay xảy ra) sai hỏng, tần số sự cố