Signalfrequenz /f (SF)/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] signal frequency (SF)
[VI] tần số tín hiệu
SF /v_tắt/Đ_TỬ (Signalfrequenz)/
[EN] SF (signal frequency)
[VI] tần số tín hiệu
SF /v_tắt/TV (Signalfrequenz)/
[EN] SF (signal frequency)
[VI] tần số tín hiệu
SF /v_tắt/VT&RĐ (Signalfrequenz)/
[EN] SF (signal frequency)
[VI] tần số tín hiệu
SF /v_tắt/V_THÔNG (Signalfrequenz)/
[EN] SF (signal frequency)
[VI] tần số tín hiệu