Eigenfrequenz /f/V_LÝ/
[EN] natural frequency
[VI] tần số tự nhiên
Eigenfrequenz /f/ÂM/
[EN] natural frequency
[VI] tần số tự nhiên, tần số bản thân
Eigenfrequenz /f/Đ_TỬ/
[EN] characteristic frequency, natural frequency
[VI] tần số đặc trưng, tần số tự nhiên