Việt
tần số thoại
âm tần
tần số tiếng nói
Anh
Voice Frequency
speech frequency
VF
voice frequency
Đức
Sprachfrequenz
Sprachfrequenz /f (SF)/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] speech frequency (SF), voice frequency (VF)
[VI] tần số tiếng nói, tần số thoại
speech frequency, VF, voice frequency
âm tần, tần số thoại
Voice Frequency /điện tử & viễn thông/