permanently frozen ground, perpetual
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
permanently frozen ground /giao thông & vận tải/
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
permanently frozen ground /xây dựng/
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
permanently frozen ground /xây dựng/
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
permanently frozen ground
tầng đất đóng băng vĩnh cửu
permanently frozen ground
tầng đất đóng băng vĩnh cửu