Việt
tầng đất mặt
lớp đất trên
đất mặt
Anh
topsoil
veneer of soil
Đức
Mutterboden
Mutterboden /m/XD, THAN/
[EN] topsoil
[VI] lớp đất trên, đất mặt, tầng đất mặt
Đất bao gồm hỗn hợp cát, bùn, đất sét và vật chất hữu cơ là lớp đất mặt giầu chất dinh dưỡng giúp cho sự sinh trưởng của thực vật.
veneer of soil /giao thông & vận tải/
veneer of soil /xây dựng/