TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng chỉ thị key ~ tầng chuẩn

tầng chỉ thị key ~ tầng chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng đất true ~ đường chân trời thực visible ~ đường chân trời biểu kiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tầng chỉ thị key ~ tầng chuẩn

horizon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

horizon

1. tầng 2. đường chân trời ~ A tầng A (tầng mùn) ~ B tầng B (tầng rửa trôi) ~ C tầ ng C (t ầ ng tích t ụ ) ~ D t ầ ng D (tầ ng đấ t m ẹ ) accumulation ~ tầng tích tụ apparent ~ đường chân trời biểu kiến artificial ~ đường chân trời nhân tạo container ~ tầng chứa nước continuous ~ tầng liên tục eluvial ~ tầng eluvi genetic ~ tầng phát sinh gley ~ tầng glây humus ~ tầng có mùn illuvial ~ tầng iluvi indicator ~ tầng đánh dấu, tầng chỉ thị key ~ tầng chuẩn, tầng đánh dấu local ~ tầng địa phương oil ~ tầng chứa dầu ore ~ tầng chứa quặng outcropping ~ tầng lộ phantom ~ tầng ma (giả thiết) physical ~ đường chân trời vật lý podsolic ~ tầng pôtzon producing ~ tầng sản xuất profile ~ mặt cắt ngang recurrence ~ tầng lặp lại reflecting ~ tầng phản chiếu soil ~ tầng thổ nhưỡng, tầng đất true ~ đường chân trời thực visible ~ đường chân trời biểu kiến