horizon
1. tầng 2. đường chân trời ~ A tầng A (tầng mùn) ~ B tầng B (tầng rửa trôi) ~ C tầ ng C (t ầ ng tích t ụ ) ~ D t ầ ng D (tầ ng đấ t m ẹ ) accumulation ~ tầng tích tụ apparent ~ đường chân trời biểu kiến artificial ~ đường chân trời nhân tạo container ~ tầng chứa nước continuous ~ tầng liên tục eluvial ~ tầng eluvi genetic ~ tầng phát sinh gley ~ tầng glây humus ~ tầng có mùn illuvial ~ tầng iluvi indicator ~ tầng đánh dấu, tầng chỉ thị key ~ tầng chuẩn, tầng đánh dấu local ~ tầng địa phương oil ~ tầng chứa dầu ore ~ tầng chứa quặng outcropping ~ tầng lộ phantom ~ tầng ma (giả thiết) physical ~ đường chân trời vật lý podsolic ~ tầng pôtzon producing ~ tầng sản xuất profile ~ mặt cắt ngang recurrence ~ tầng lặp lại reflecting ~ tầng phản chiếu soil ~ tầng thổ nhưỡng, tầng đất true ~ đường chân trời thực visible ~ đường chân trời biểu kiến