Việt
tầng chuyển mạch
tầng lựa chọn
mạng chuyển mạch
Anh
selection stage
switching network complex
switching stage
switching network
Đức
Wahlstufe
Koppelfeld
Wahlstufe /f/V_THÔNG/
[EN] selection stage, switching stage
[VI] tầng lựa chọn, tầng chuyển mạch
Koppelfeld /nt/V_THÔNG/
[EN] switching network, switching network complex, switching stage
[VI] tầng chuyển mạch, mạng chuyển mạch
selection stage, switching network complex /điện tử & viễn thông/