Việt
nhãn quan
tẩm mắt
tầm hiểu biét
tầm nhìn xa
tầm nhìn thấy.
Đức
Sichtweite
Sichtweite /f =/
nhãn quan, tẩm mắt, tầm hiểu biét, (hàng hải) tầm nhìn xa, tầm nhìn thấy.