Việt
tẩy nhờn
tẩy mỡ
Anh
degrease
degreasing
degrease v.
Tẩy nhờn; tẩy mỡ
Tẩy nhờn (dầu, nhớt)
degrease, degreasing /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/