TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập mờ

tập mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập con mờ

tập con mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập mờ

tập mờ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

tập mờ

fuzzy set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập con mờ

fuzzy subset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuzzy subset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập mờ

fuzzy set

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

tập mờ

unscharfe Menge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrwertige Menge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unscharfe Menge /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] fuzzy set

[VI] tập mờ

mehrwertige Menge /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] fuzzy set

[VI] tập mờ

Từ điển phân tích kinh tế

fuzzy set /toán học/

tập (hợp) mờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuzzy subset /toán & tin/

tập con mờ

 fuzzy subset /toán & tin/

tập con mờ

fuzzy subset

tập con mờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fuzzy set

tập mờ

fuzzy subset

tập con mờ