Việt
tập sách nhỏ
cuốn vỏ nhỏ.
quyển vở nhỏ
Đức
Heftchen
Heftchen /das; -s, -/
tập sách nhỏ; quyển vở nhỏ;
Heftchen /n -s,/
tập sách nhỏ, cuốn vỏ nhỏ.