TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tật lùn

tật lùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng lùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tật lùn

 nanosomia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tật lùn

Nanismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nanismus /der; - (Med.)/

tật lùn; chứng lùn (Zwergwuchs);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nanosomia /y học/

tật lùn

 nanosomia

tật lùn

 nanism /y học/

tật lùn, chứng lùn

 nanism /y học/

tật lùn, chứng lùn

 nanism

tật lùn, chứng lùn