Việt
tắt nguồn
Anh
blackout
POWER Netzschalter
POWER Nút bật/tắt nguồn điện
v Leitungen der Zündanlage nur bei ausgeschalteter Zündung an- und abklemmen.
Chỉ nối vào hay tháo ra các dây điện của hệ thống đánh lửa khi đã tắt nguồn điện cho hệ thống.
blackout /xây dựng/