TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tế bào trứng

tế bào trứng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

noãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

noãn sào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tế bào trứng

egg-cell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

egg cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egg cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oocyte

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ovule

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tế bào trứng

Eizelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ovum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ovule

Noãn, tế bào trứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eizelle /die/

tế bào trứng;

ovum /das; -s, Ova (Biol., Med.)/

noãn; tế bào trứng ( Eizelle);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

egg cell

tế bào trứng

 egg cell /y học/

tế bào trứng

 oocyte /y học/

noãn sào, tế bào trứng

 oocyte /y học/

noãn sào, tế bào trứng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tế bào trứng

[DE] Eizelle

[EN] egg-cell

[VI] tế bào trứng