TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tế vi

tế vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

tế vi

 microscopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Microscopical

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Interstitialfree (IF-Stahl)

Thép có hai pha trong cấu trúc tế vi

graphitfrei (Hartguss), ledeburitisch

phi graphit (gang cứng), cấu trúc tế vi (ledeburit)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gefüge des Metall

Cấu trúc tế vi của kim loại

Das Gefüge besteht aus Ferrit und Perlit.

Cấu trúc tế vi gồm ferit và peclit.

Bei langsamer Abkühlung bilden sich immer wieder die alten Gefüge zurück.

Khi được làm nguội chậm, cấu trúc tế vi cũ sẽ luôn thành hình trở lại.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Microscopical

tế vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microscopic /điện lạnh/

tế vi